Thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật nhập khẩu SS400 1

Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Bê Tông Lộc Phát Chuyên cung cấp cho khách hàng nhiều loại thép ống hàn, ống thép hàn, thép ống đúc khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… Ống thép dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp.
Chuyên cung cấpThép ống đúc áp lực,Thép ống đúc đen, Thép ống mạ kẽm.

Tags: thép hộp chữ nhật / thép hộp nhập khẩu / thép hộp ss400 / thép hộp vuông

Công ty TNHH Vật liệu Xây Dựng Bê Tông Lộc Phát chuyên cung cấp các loại Ống thép hộp tiêu chuẩn SS400 bao gồm ống thép hộp vuông SS400  và ống thép hộp chữ nhật SS400 

Thép hộp tiêu chuẩn SS400 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO – CQ của nhà sản xuất.

Chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hộp vuông – thép hộp chữ nhật sau:

Mác thép  

  A36, A572 Gr.50 – Gr.70, A500 Gr.B – Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490…

Ứng dụng                 

 Thép hộp tiêu chuẩn SS400 (Thép hộp vuông SS400 – thép hộp chữ nhật SS400) được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải

 Tiêu chuẩn 

  ASTM – JIS G3466 – KS D 3507 – BS 1387 – JIS G3452 – JIS G3101 – JIS G3106

 Xuất xứ

 Nhật – Trung Quốc – Hàn Quốc – Việt Nam – Đài Loan – Nga

 Quy cách
  • Độ dày : 1.0mm – 16mm

  • Chu Vi : 20x20mm, 50 x 25 mm – 300 x 200 mm….

  • Chiều dài : 6000mm

Thành phần hóa học của thép hộp SS400:

Mác thép

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng

C. tối đa Si. tối đa

Mangan

P. tối đa S. max
SS400

0,050 0,050


Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400: 

Mác thép Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J]
(Mpa) MPa %
Độ dày <16 mm Độ dày ≥16mm Độ dày <5mm Độ dày 5-16mm Độ dày ≥16mm
SS400 245 235 400-510 21 17 21

 

BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO

THÉP HỘP VUÔNG 300×300
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 5 46.32
2 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 6 55.39
3 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 8 73.35
4 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 10 91.06
5 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 12 108.52
6 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 15 134.24
7 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 16 142.68
8 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 20 175.84
THÉP HỘP VUÔNG  250×250
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 5 38.47
2 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 6 45.97
3 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 8 60.79
4 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 10 75.36
5 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 12 89.68
6 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 15 110.69
7 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 16 117.56
8 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 20 144.44
THÉP HỘP VUÔNG 200×200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 200 x 200 x 4 24.62
2 Thép hộp vuông SS400 200 x 200 x 5 30.62
3 Thép hộp vuông SS400 200 x 200 x 6 36.55
4 Thép hộp vuông SS400 200 x 200 x 8 48.23
5 Thép hộp vuông SS400 200 x 200 x 10 59.66
6 Thép hộp vuông SS400 200 x 200 x 12 70.84
7 Thép hộp vuông SS400 200 x 200 x 15 87.14
THÉP HỘP VUÔNG 175×175
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 3 16.20
2 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 3.5 18.85
3 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 4 21.48
4 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 4.5 24.09
5 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 5 26.69
6 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 6 31.84
7 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 8 41.95
8 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 10 51.81
9 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 12 61.42
THÉP HỘP VUÔNG 160×160
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 3 14.79
2 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 3.5 17.20
3 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 4 19.59
4 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 4.5 21.97
5 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 5 24.34
6 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 6 29.01
7 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 8 38.18
8 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 10 47.10
9 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 12 55.77
THÉP HỘP VUÔNG 150×150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 3 13.85
2 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 3.5 16.10
3 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 4 18.34
4 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 4.5 20.56
5 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 5 22.77
6 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 6 27.13
7 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 8 35.67
8 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 10 43.96
9 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 12 52.00
THÉP HỘP VUÔNG 125×125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 3 11.49
2 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 3.5 13.35
3 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 4 15.20
4 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 4.5 17.03
5 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 5 18.84
6 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 6 22.42
7 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 8 29.39
8 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 10 36.11
9 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 12 42.58
THÉP HỘP VUÔNG 120×120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 3 11.02
2 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 3.5 12.80
3 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 4 14.57
4 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 4.5 16.32
5 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 5 18.06
6 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 6 21.48
7 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 8 28.13
8 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 10 34.54
9 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 12 40.69
THÉP HỘP VUÔNG 100×100
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 2 6.15
2 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 2.5 7.65
3 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 3 9.14
4 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 3.5 10.61
5 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 4 12.06
6 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 4.5 13.49
7 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 5 14.92
8 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 6 17.71
9 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 8 23.11
10 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 10 28.26
11 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 12 33.16
THÉP HỘP VUÔNG 90×90
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 90 x 90 x 2 5.53
2 Thép hộp vuông SS400 90 x 90 x 2.5 6.87
3 Thép hộp vuông SS400 90 x 90 x 3 8.20
4 Thép hộp vuông SS400 90 x 90 x 3.5 9.51
5 Thép hộp vuông SS400 90 x 90 x 4 10.80
6 Thép hộp vuông SS400 90 x 90 x 5 13.35
7 Thép hộp vuông SS400 90 x 90 x 6 15.83
THÉP HỘP VUÔNG 80×80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 2 4.90
2 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 2.3 5.61
3 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 2.5 6.08
4 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 3 7.25
5 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 3.5 8.41
6 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 4 9.55
7 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 4.5 10.67
8 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 5 11.78
9 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 6 13.94
10 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 8 18.09
11 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 10 21.98
THÉP HỘP VUÔNG 75×75
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 2 4.58
2 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 2.3 5.25
3 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 2.5 5.69
4 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 3 6.78
5 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 3.5 7.86
6 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 4 8.92
7 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 4.5 9.96
8 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 5 10.99
9 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 6 13.00
THÉP HỘP VUÔNG 70×70
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 2 4.27
2 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 2.3 4.89
3 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 2.5 5.30
4 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 3 6.31
5 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 3.5 7.31
6 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 4 8.29
7 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 4.5 9.26
8 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 5 10.21
9 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 6 12.06
THÉP HỘP VUÔNG 65×65
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 2 3.96
2 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 2.3 4.53
3 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 2.5 4.91
4 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 3 5.84
5 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 3.5 6.76
6 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 4 7.66
7 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 4.5 8.55
8 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 5 9.42
9 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 6 11.12
THÉP HỘP VUÔNG 60×60
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 2 3.64
2 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 2.3 4.17
3 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 2.5 4.51
4 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 3 5.37
5 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 3.5 6.21
6 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 4 7.03
7 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 4.5 7.84
8 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 5 8.64
9 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 6 10.17
THÉP HỘP VUÔNG 50×50
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 2 3.01
2 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 2.3 3.44
3 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 2.5 3.73
4 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 3 4.43
5 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 3.5 5.11
6 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 4 5.78
7 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 4.5 6.43
8 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 5 7.07
9 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 6 8.29
THÉP HỘP VUÔNG 40×40
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 40 x 40 x 1.5 1.81
2 Thép hộp vuông SS400 40 x 40 x 2 2.39
3 Thép hộp vuông SS400 40 x 40 x 2.5 2.94
4 Thép hộp vuông SS400 40 x 40 x 3 3.49
5 Thép hộp vuông SS400 40 x 40 x 3.5 4.01
6 Thép hộp vuông SS400 40 x 40 x 4 4.52
7 Thép hộp vuông SS400 40 x 40 x 5 5.50
THÉP HỘP VUÔNG 30×30
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 30 x 30 x 1.5 1.34
2 Thép hộp vuông SS400 30 x 30 x 2 1.76
3 Thép hộp vuông SS400 30 x 30 x 2.3 2.00
4 Thép hộp vuông SS400 30 x 30 x 2.5 2.16
5 Thép hộp vuông SS400 30 x 30 x 3 2.54
THÉP HỘP VUÔNG 25×25
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 1 0.75
2 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 1.3 0.97
3 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 1.5 1.11
4 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 1.75 1.28
5 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 2 1.44
6 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 2.3 1.64
7 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 2.5 1.77
8 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 3 2.07
THÉP HỘP VUÔNG 20×20
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 20 x 20 x 1 0.60
2 Thép hộp vuông SS400 20 x 20 x 1.3 0.76
3 Thép hộp vuông SS400 20 x 20 x 1.5 0.87
4 Thép hộp vuông SS400 20 x 20 x 1.75 1.00
5 Thép hộp vuông SS400 20 x 20 x 2 1.13
THÉP HỘP VUÔNG 10×10
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 10 x 10 x 0.5 0.15
2 Thép hộp vuông SS400 10 x 10 x 0.6 0.18
3 Thép hộp vuông SS400 10 x 10 x 0.8 0.23
4 Thép hộp vuông SS400 10 x 10 x 0.9 0.26
5 Thép hộp vuông SS400 10 x 10 x 1 0.28
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200×400
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 400 x 5 46.71
2 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 400 x 6 55.95
3 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 400 x 8 74.36
4 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 400 x 10 92.63
5 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 400 x 12 110.78
6 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 400 x 15 137.77
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250×350
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 250 x 350 x 5 46.71
2 Thép hộp chữ nhật SS400 250 x 350 x 6 55.95
3 Thép hộp chữ nhật SS400 250 x 350 x 8 74.36
4 Thép hộp chữ nhật SS400 250 x 350 x 10 92.63
5 Thép hộp chữ nhật SS400 250 x 350 x 12 110.78
6 Thép hộp chữ nhật SS400 250 x 350 x 15 137.77
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350×150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 350 x 150 x 5 38.86
2 Thép hộp chữ nhật SS400 350 x 150 x 6 46.53
3 Thép hộp chữ nhật SS400 350 x 150 x 8 61.80
4 Thép hộp chữ nhật SS400 350 x 150 x 10 76.93
5 Thép hộp chữ nhật SS400 350 x 150 x 12 91.94
6 Thép hộp chữ nhật SS400 350 x 150 x 15 114.22
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300×200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 4 31.15
2 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 5 38.86
3 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 6 46.53
4 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 8 61.80
5 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 9 69.38
6 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 10 76.93
7 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 12 91.94
8 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 14 106.82
9 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 15 114.22
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300×150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 4 28.01
2 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 5 34.93
3 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 6 41.82
4 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 8 55.52
5 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 9 62.31
6 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 10 69.08
7 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 12 82.52
8 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 15 102.44
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250×150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 150 x 4.5 24.41
1 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 150 x 5 27.08
2 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 150 x 6 32.40
3 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 150 8 42.96
4 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 150 x 10 53.38
5 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 150 x 12 63.68
6 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 150 x 15 78.89
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100×200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 2 9.36
2 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 2.5 11.68
3 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 3 13.99
4 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 4 18.59
5 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 5 23.16
6 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 6 27.69
7 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 8 36.68
8 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 10 45.53
9 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 12 54.26
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100×150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 2 7.79
2 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 2.5 9.71
3 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 3 11.63
4 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 3.2 12.40
5 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 3.5 13.55
6 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 4 15.45
7 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 4.5 17.34
8 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 5 19.23
9 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 6 22.98
10 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 8 30.40
11 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 9 34.05
12 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 10 37.68
13 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 12 44.84
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75×150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 2 7.00
2 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 3 10.46
3 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 3.2 11.14
4 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 3.5 12.17
5 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 4 13.88
6 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 4.5 15.58
7 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 5 17.27
8 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 6 20.63
9 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 8 27.26
10 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 9 30.52
11 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 10 33.76
12 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 12 40.13
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80×120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 2 6.22
1 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 3 9.28
1 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 4 12.31
1 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 5 15.31
2 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 6 18.27
3 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 8 24.12
4 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 10 29.83
5 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 12 35.42
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75×125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 3 9.28
2 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 3.2 9.89
3 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 4 12.31
4 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 5 15.31
5 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 6 18.27
6 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 8 24.12
7 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 9 26.99
8 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 10 29.83
9 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 12 35.42
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 175×125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 3 13.99
2 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 3.2 14.91
3 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 3.5 16.29
4 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 4 18.59
5 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 4.5 20.88
6 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 5 23.16
7 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 6 27.69
8 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 8 36.68
9 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 9 41.12
10 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 10 45.53
11 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 12 54.26
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50×100
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 1.4 3.27
2 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 1.8 4.19
3 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 2 4.65
4 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 2.3 5.33
5 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 2.5 5.79
6 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 3 6.92
7 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 3.5 8.05
8 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 4 9.17
9 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 5 11.38
10 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 6 13.56
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60×120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 1.4 3.93
2 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 1.8 5.04
3 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 2 5.59
4 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 2.3 6.42
5 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 2.5 6.97
6 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 3 8.34
7 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 3.5 9.70
8 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 4 11.05
9 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 5 13.74
10 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 6 16.39
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40×80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 1 1.87
2 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 1.2 2.24
3 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 1.4 2.61
4 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 1.5 2.79
5 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 1.8 3.34
6 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 2 3.71
7 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 2.3 4.25
8 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 2.5 4.61
9 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 2.8 5.15
10 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 3 5.51
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30×60
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 1 1.40
2 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 1.2 1.67
3 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 1.4 1.95
4 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 1.5 2.08
5 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 1.8 2.49
6 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 2 2.76
7 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 2.3 3.17
8 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 2.5 3.43
9 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 2.8 3.83
10 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 3 4.10
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25×50
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 25 x 50 x 1 1.16
2 Thép hộp chữ nhật SS400 25 x 50 x 1.2 1.39
3 Thép hộp chữ nhật SS400 25 x 50 x 1.4 1.62
4 Thép hộp chữ nhật SS400 25 x 50 x 1.5 1.73
5 Thép hộp chữ nhật SS400 25 x 50 x 1.8 2.07
6 Thép hộp chữ nhật SS400 25 x 50 x 2 2.29
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20×40
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 20 x 40 x 0.8 0.74
2 Thép hộp chữ nhật SS400 20 x 40 x 1 0.93
3 Thép hộp chữ nhật SS400 20 x 40 x 1.2 1.11
4 Thép hộp chữ nhật SS400 20 x 40 x 1.5 1.38
5 Thép hộp chữ nhật SS400 20 x 40 x 1.8 1.64
6 Thép hộp chữ nhật SS400 20 x 40 x 2 1.82