Ống thép hàn đen Phi 34 Hòa Phát là loại Thép công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.
Ống hàn đen DN25 Hòa Phát có quy cách:
Xuất xứ: Thép Hòa Phát tại Việt Nam.
Dung sai cho phép về Đường kính: ±1%
Dung sai cho phép về trọng lượng: ± 8%
Size: DN25 (Đường kính ngoài 33.5)
Mác thép: ASTM 53, ASTM A500
Số cây trong 1 bó: 80 cây
Dày: ~ 1.8 – 3.6mm
Năng: ~ 9 – 16kg
Chất liệu: Thép
Dài: 6m
Ống thép hàn đen Phi 34 Hòa Phát hay Ống hàn đen DN25 là loại Ống thép có đường kính ngoài 34mm hay 3.4 cm. Được ứng dụng làm đường ống dẫn nước, khí hệ thống PCCC trong các tòa nhà cao tầng, nhà máy xưởng công nghiệp.
Ống thép hàn đen Phi 34 Hòa Phát còn được gọi với nhiều tên gọi khác nhau là Ống thép đen hay Ống thép hàn đen (tên tiếng anh là Steel pipes) dùng để chỉ loại thép ống được sản xuất từ nguyên liệu thép tấm cán nóng, có màu đen.
Ống thép hàn đen Hòa Phát có những đặc tính ưu việt vượt trội: Khả năng chịu lực tốt, dẻo dai. Ống thép đen có thể chịu đựng được áp lực tốt, tránh được các vết nứt khi chịu tác động của ngoại lực, chống ăn mòn, chống oxy hóa.
Nói đến sắt thép Hòa Phát thì trên thị trường Việt Nam chắc hẳn không ai không biết đến các sản phẩm Thép của tập đoàn thép Hòa Phát. Chúng tôi luôn tự hào là 1 trong những đại lý lớn phân phối chính các sản phẩm Thép ống đen, Ống thép mạ kẽm, Hộp mạ kẽm nhúng nóng, Thép gân xây dựng, Thép Tròn cuộn…
MỜI QUÝ KHÁCH THAM KHẢO BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP HÒA PHÁT
Quy cách | Độ dày (mm) | Tỉ trọng kg/cây 6m | Số cây trong 1 bó |
ỐNG 21 DN 21.2 (ĐK NGOÀI) DN 15 (DK TRONG) 1/2 INCH |
1,8 | 5,17 | 168 |
2,0 | 5,68 | ||
2,3 | 6,43 | ||
2,5 | 6,92 | ||
2,6 | 7,26 | ||
ỐNG 27 DN 26.65 ĐK NGOÀI) DN 20 (ĐK TRONG) 3/4 INCH |
1,8 | 6,62 | 113 |
2,0 | 7,29 | ||
2,3 | 8,29 | ||
2,5 | 8,93 | ||
2,6 | 9,36 | ||
3,0 | 10,65 | ||
ỐNG 34 DN 33.5 (ĐK NGOÀI) DN 25 (ĐK TRONG) 1 INCH |
1,8 | 8,44 | 80 |
2,0 | 9,32 | ||
2,3 | 10,62 | ||
2,5 | 11,47 | ||
2,6 | 11,89 | ||
3,0 | 13,540 | ||
3,2 | 14,40 | ||
3,5 | 15,54 | ||
3,6 | 16,20 | ||
ỐNG 42 DN 42.2 (ĐK NGOÀI) DN 32 (ĐK TRONG) 1 1/4 INCH |
1,8 | 10,76 | 61 |
2,0 | 11,90 | ||
2,3 | 13,58 | ||
2,5 | 14,69 | ||
2,6 | 15,24 | ||
2,8 | 16,32 | ||
3,0 | 17,40 | ||
3,2 | 18,6 | ||
3,5 | 20,04 | ||
4,0 | 22,61 | ||
4,2 | 23,62 | ||
4,5 | 25,10 | ||
ỐNG 49 DN 48.1 (ĐK NGOÀI) DN 40 (ĐK TRONG) 1 1/2 INCH |
1,8 | 12,33 | 37 |
2,0 | 13,64 | ||
2,3 | 15,59 | ||
2,5 | 16,87 | ||
2,6 | 17,50 | ||
2,8 | 18,77 | ||
3,0 | 20,02 | ||
3,2 | 21,26 | ||
3,5 | 23,10 | ||
4,0 | 26,10 | ||
4,2 | 27,28 | ||
4,5 | 29,03 | ||
4,8 | 30,75 | ||
5,0 | 31,89 | ||
ỐNG 60 DN 59.9 (ĐK NGOÀI) DN 50 (ĐK TRONG) 2 INCH |
1,8 | 15,47 | 37 |
2,0 | 17,13 | ||
2,3 | 19,60 | ||
2,5 | 21,23 | ||
2,6 | 22,16 | ||
2,8 | 23,66 | ||
3,0 | 25,26 | ||
3,2 | 26,85 | ||
3,5 | 29,21 | ||
3,6 | 30,18 | ||
4,0 | 33,10 | ||
4,2 | 34,62 | ||
4,5 | 36,89 | ||
4,8 | 39,13 | ||
5,0 | 40,62 | ||
ỐNG 76 DN 75.6 (ĐK NGOÀI) DN 65 (ĐK TRONG) 2 1/2 INCH |
1,8 | 19,66 | 27 |
2,0 | 21,78 | ||
2,3 | 24,95 | ||
2,5 | 27,04 | ||
2,6 | 28,08 | ||
2,8 | 30,16 | ||
3,0 | 32,23 | ||
3,2 | 34,28 | ||
3,5 | 37,34 | ||
3,6 | 38,58 | ||
3,8 | 40,37 | ||
4,0 | 42,40 | ||
4,2 | 44,37 | ||
4,5 | 47,34 | ||
4,8 | 50,29 | ||
5,0 | 52,23 | ||
5,2 | 54,17 | ||
5,5 | 57,05 | ||
6,0 | 61,79 | ||
ỐNG 90 DN 88.3 (ĐK NGOÀI) DN 80 (ĐK TRONG) 3 INCH |
1,8 | 23,04 | 24 |
2,0 | 25,54 | ||
2,3 | 29,27 | ||
2,5 | 31,74 | ||
2,8 | 35,42 | ||
3,0 | 37,87 | ||
3,2 | 40,30 | ||
3,5 | 43,92 | ||
3,6 | 45,14 | ||
3,8 | 47,51 | ||
4,0 | 50,22 | ||
4,2 | 52,27 | ||
4,5 | 55,80 | ||
4,8 | 59,31 | ||
5,0 | 61,63 | ||
5,2 | 63,94 | ||
5,5 | 67,39 | ||
6,0 | 73,07 | ||
ỐNG 114 DN 114.3 (ĐK NGOÀI) DN 100 (ĐK TRONG) 4 INCH |
1,8 | 29,75 | 16 |
2,0 | 33 | ||
2,3 | 37,84 | ||
2,5 | 41,06 | ||
2,8 | 45,86 | ||
3,0 | 49,05 | ||
3,2 | 52,58 | ||
3,5 | 56,97 | ||
3,6 | 58,50 | ||
3,8 | 61,68 | ||
4,0 | 64,81 | ||
4,2 | 67,93 | ||
4,5 | 72,58 | ||
4,8 | 77,20 | ||
5,0 | 80,27 | ||
5,2 | 83,33 | ||
5,5 | 87,89 | ||
6,0 | 95,44 | ||
ỐNG 141 DN 141.3 (ĐK NGOÀI) DN 125 (ĐK TRONG) 5 INCH |
3,96 ly | 80,46 | 16 |
4,78 ly | 96,54 | ||
5,16 ly | 103,95 | ||
5,56 ly | 111,66 | ||
6,35 ly | 126,80 | ||
ỐNG 168 DN 168.3 (ĐK NGOÀI) DN 150 (ĐK TRONG) 6 INCH |
3,96 ly | 96,24 | 8 |
4,78 ly | 115,62 | ||
5,16 ly | 124,56 | ||
5,56 ly | 133,86 | ||
6,35 ly | 152,16 | ||
ỐNG 219 DN 219.1 (ĐK NGOÀI) DN 200 (ĐK TRONG) 8 INCH |
3,96 ly | 126,06 | 8 |
4,78 ly | 151,56 | ||
5,16 ly | 163,32 | ||
5,56 ly | 175,68 | ||
6,35 ly | 199,86 |
Ngoài ra Công ty TNHH Vật liệu Xây Dựng Bê Tông Lộc Phát còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG…
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
Công ty TNHH Vật liệu Xây Dựng Bê Tông Lộc Phát
Địa chỉ: Ô số 23, lô G28, đường N7-LH, KDC Lai Hưng, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, Bình Dương
Email: vlxdbetonglocphat@gmail.com Phone: 0911 79 79 60